- Từ điển Trung - Việt
可靠
{credibility } , sự tín nhiệm; sự đáng tin
{safeness } , sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), tính có thể tin cậy, sự chắc chắn, sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可靠地
Mục lục 1 {reliably } , chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) 2 {responsibly } , một cách hợp lý, một cách đáng tin... -
可靠性
{ dependability } , tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ { reliability } , sự đáng tin cậy, sự cho chạy... -
可靠的
Mục lục 1 {authentic } , thật; xác thực, đáng tin 2 {calculable } , có thể đếm được, có thể tính được 3 {credible } , đáng... -
可靠的人
{ standby } , số nhiều standbys, người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp, dự phòng, dự... -
可预知的
{ foreseeable } , thấy trước được, dự đoán được -
可预言
{ predictability } , tính có thể nói trước; tính có thể đoán trước, tính có thể dự đoán -
可预言的
{ predictable } , có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự đoán -
可食性
{ edibility } , tính có thể ăn được -
可食用物
{ esculent } , ăn được, thức ăn -
可食用的
{ eatable } , ăn được; ăn ngon, thức ăn, đồ ăn { edible } , có thể ăn được (không độc), vật ăn được, (số nhiều) thức... -
可饱和
{ saturable } , có thể làm no, có thể bão hoà -
可饶恕地
{ excusably } , đáng tha thứ -
可驯服的
{ tamable } , có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật), có thể chế ngự được (dục vọng...) -
可驳倒的
{ refutable } , có thể bác, có thể bẻ lại -
可驾驶的
{ dirigible } , điều khiển được, khí cầu điều khiển được -
可骗的
{ deceivable } , dễ bị lừa, có thể bị lừa -
台
{ dais } , bệ, đài, bục { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...),... -
台口
{ entablature } , (kiến trúc) mũ cột -
台唇
{ forestage } , phần trước sân khấu -
台地
{ mesa } , (địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn { tableland } , vùng cao nguyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.