Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{dais } , bệ, đài, bục


{Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết, (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng), đặt trên nền, đặt trên bục, nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 台口

    { entablature } , (kiến trúc) mũ cột
  • 台唇

    { forestage } , phần trước sân khấu
  • 台地

    { mesa } , (địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn { tableland } , vùng cao nguyên
  • 台夫特陶器

    { delf } , đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà,lan) { delft } , đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà,lan)
  • 台子

    { desk } , bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 台布

    { cloth } , vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu...
  • 台座腰部

    { dado } , phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...), thân bệ
  • 台柱

    { padshah } , Pađisat, vua (ở Ba,tư, Thổ nhĩ kỳ) { pillar } , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...),...
  • 台球

    { billiards } , trò chơi bi,a
  • 台球场

    { poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun
  • 台石

    { socle } , (kiến trúc) bệ (tượng...)
  • 台车

    { trolley } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng,...
  • 台轮

    { epistyle } , (kiến trúc) Acsitrap
  • 台风

    { typhoon } , bão
  • 叱责

    Mục lục 1 {lashing } , sự đánh đập, sự quất bằng roi, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích, dây buộc...
  • 叱责的

    { objurgatory } , có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc { upbraiding } , sự quở trách, sự...
  • 叱骂

    { obloquy } , lời lăng nhục, lời nói xấu, tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
  • 史册

    sử sách, sách ghi chép về lịch sử
  • 史前古器物

    { artefact } , sự giả tạo, giả tượng, (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những...
  • 史前时代史

    { prehistory } , tiền s
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top