- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
台座腰部
{ dado } , phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...), thân bệ -
台柱
{ padshah } , Pađisat, vua (ở Ba,tư, Thổ nhĩ kỳ) { pillar } , cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...),... -
台球
{ billiards } , trò chơi bi,a -
台球场
{ poolroom } , (Mỹ) nơi đánh pun -
台石
{ socle } , (kiến trúc) bệ (tượng...) -
台车
{ trolley } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng,... -
台轮
{ epistyle } , (kiến trúc) Acsitrap -
台风
{ typhoon } , bão -
叱责
Mục lục 1 {lashing } , sự đánh đập, sự quất bằng roi, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích, dây buộc... -
叱责的
{ objurgatory } , có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc { upbraiding } , sự quở trách, sự... -
叱骂
{ obloquy } , lời lăng nhục, lời nói xấu, tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu) -
史册
sử sách, sách ghi chép về lịch sử -
史前古器物
{ artefact } , sự giả tạo, giả tượng, (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những... -
史前时代史
{ prehistory } , tiền s -
史前的
{ prehistoric } , (thuộc) tiền s -
史实性
{ historicity } , tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện) -
史实的
{ historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử -
史家
{ historian } , nhà viết sử, sử gia -
史料编纂者
{ historiographer } , người chép sử, sử quan (trong triều) -
史芬克斯
{ sphinx } , (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử), (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập), người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.