Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叱责

Mục lục

{lashing } , sự đánh đập, sự quất bằng roi, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích, dây buộc (thuyền), (số nhiều) (từ lóng) rất nhiều


{objurgation } , sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc


{rap } , cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, (sử học) đồng xu Ai,len ((thế kỷ) 18), cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...), tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội, đánh nhẹ, gõ, cốp, (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...), gõ


{reprobation } , sự chê bai, sự bài xích, (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục


{slating } , sự lợp bằng nói acđoa, ngói acđoa (nói chung), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử, công kích, đả kích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc


{upbraiding } , sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc, lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叱责的

    { objurgatory } , có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc { upbraiding } , sự quở trách, sự...
  • 叱骂

    { obloquy } , lời lăng nhục, lời nói xấu, tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
  • 史册

    sử sách, sách ghi chép về lịch sử
  • 史前古器物

    { artefact } , sự giả tạo, giả tượng, (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những...
  • 史前时代史

    { prehistory } , tiền s
  • 史前的

    { prehistoric } , (thuộc) tiền s
  • 史实性

    { historicity } , tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện)
  • 史实的

    { historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
  • 史家

    { historian } , nhà viết sử, sử gia
  • 史料编纂者

    { historiographer } , người chép sử, sử quan (trong triều)
  • 史芬克斯

    { sphinx } , (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử), (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập), người...
  • 史诗

    { EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành...
  • 史诗的

    { EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành...
  • 右位心

    { dextrocardia } , (y học) tật tim sang phải
  • 右侧

    { starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
  • 右侧的

    { dexter } , phải, bên phải { dextral } , thuộc bên phải { right -hand } , (thuộc) tay phải, ở bên tay phải, (kỹ thuật) xoáy về...
  • 右手打击

    { right -hander } , người thuận tay phải, (thể dục,thể thao) cú đấm phải
  • 右旋性的

    { right -handed } , thuận tay phải, bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
  • 右旋的

    { dextral } , thuộc bên phải
  • 右旋糖

    { dextrose } , (hoá học) đextroza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top