Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叱责的

{objurgatory } , có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc


{upbraiding } , sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc, lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc


{vituperative } , chửi rủa, bỉ báng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叱骂

    { obloquy } , lời lăng nhục, lời nói xấu, tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
  • 史册

    sử sách, sách ghi chép về lịch sử
  • 史前古器物

    { artefact } , sự giả tạo, giả tượng, (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những...
  • 史前时代史

    { prehistory } , tiền s
  • 史前的

    { prehistoric } , (thuộc) tiền s
  • 史实性

    { historicity } , tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện)
  • 史实的

    { historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
  • 史家

    { historian } , nhà viết sử, sử gia
  • 史料编纂者

    { historiographer } , người chép sử, sử quan (trong triều)
  • 史芬克斯

    { sphinx } , (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử), (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập), người...
  • 史诗

    { EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành...
  • 史诗的

    { EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành...
  • 右位心

    { dextrocardia } , (y học) tật tim sang phải
  • 右侧

    { starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
  • 右侧的

    { dexter } , phải, bên phải { dextral } , thuộc bên phải { right -hand } , (thuộc) tay phải, ở bên tay phải, (kỹ thuật) xoáy về...
  • 右手打击

    { right -hander } , người thuận tay phải, (thể dục,thể thao) cú đấm phải
  • 右旋性的

    { right -handed } , thuận tay phải, bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
  • 右旋的

    { dextral } , thuộc bên phải
  • 右旋糖

    { dextrose } , (hoá học) đextroza
  • 右旋糖苷

    { dextran } , (hoá học) đestran
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top