- Từ điển Trung - Việt
史前时代史
Xem thêm các từ khác
-
史前的
{ prehistoric } , (thuộc) tiền s -
史实性
{ historicity } , tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện) -
史实的
{ historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử -
史家
{ historian } , nhà viết sử, sử gia -
史料编纂者
{ historiographer } , người chép sử, sử quan (trong triều) -
史芬克斯
{ sphinx } , (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử), (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập), người... -
史诗
{ EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành... -
史诗的
{ EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành... -
右位心
{ dextrocardia } , (y học) tật tim sang phải -
右侧
{ starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy) -
右侧的
{ dexter } , phải, bên phải { dextral } , thuộc bên phải { right -hand } , (thuộc) tay phải, ở bên tay phải, (kỹ thuật) xoáy về... -
右手打击
{ right -hander } , người thuận tay phải, (thể dục,thể thao) cú đấm phải -
右旋性的
{ right -handed } , thuận tay phải, bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải -
右旋的
{ dextral } , thuộc bên phải -
右旋糖
{ dextrose } , (hoá học) đextroza -
右旋糖苷
{ dextran } , (hoá học) đestran -
右派人士
{ rightist } , (chính trị) người thuộc phe hữu -
右派的
{ right } , điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số... -
右翼的
{ right -wing } , (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động { rightist } , (chính trị) người thuộc... -
右舷
{ starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.