Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

司令部

{headquarters } , (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 司仪

    { emcee } , người chủ trì, chủ trì { officiate } , làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận, (tôn...
  • 司仪神父

    { celebrant } , linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
  • 司厨

    { kitchener } , lò nấu bếp, người nấu bếp (trong một tu viện)
  • 司库

    { treasurer } , người thủ quỹ
  • 司机

    Mục lục 1 {chauffeur } , người lái xe 2 {driver } , người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người...
  • 司法

    { judicature } , các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước Anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà...
  • 司法上

    { judicially } , về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư
  • 司法上的

    { juridical } , pháp lý { justiciary } , quan toà, (như) justiciar, (thuộc) sự xét xử
  • 司法制度

    { judiciary } , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial), bộ máy tư pháp, các quan toà (của một nước)
  • 司法官

    { justiciary } , quan toà, (như) justiciar, (thuộc) sự xét xử { solicitor } , cố vấn pháp luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận...
  • 司法权

    { jurisdiction } , quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm...
  • 司法界

    { law } , phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
  • 司法的

    { judicial } , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị...
  • 司法辖区

    { soke } , quyền tài phán, địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt)
  • 司法部

    { judiciary } , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial), bộ máy tư pháp, các quan toà (của một nước)
  • 司炉

    { stoke } , đốt (lò); đốt lò của (máy...), (thông tục) ăn vội vàng { stoker } , người đốt lò (ở tàu thuỷ)
  • 司空见惯的

    { quotidian } , hằng ngày, tầm thường, (y học) sốt hằng ngày
  • 叹息

    Mục lục 1 {groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất...
  • 叹息着说

    { sigh } , tiếng thở dài, thở dài, ước ao, khát khao, rì rào
  • 叹惜

    { bewail } , than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top