Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

各别的

{separate } , riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 各半的

    { fifty -fifty } , thành hai phần bằng nhau, chia đôi
  • 各半的希望

    { toss -up } , trò chơi sấp ngửa, (nghĩa bóng) vấn đề nghi vấn
  • 各县的

    { departmental } , thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc...
  • 各向异性

    { anisotropy } , (vật lý) tính không đẳng hướng
  • 各向异性的

    { anisotropic } , (vật lý) không đẳng hướng
  • 各国度量衡

    { cambist } , người chuyên buôn bán hối phiếu
  • 各处

    { Around } , xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung...
  • 各平地

    { amicably } , thân thiện, thân tình
  • 各式各样的

    { varied } , khác nhau; thay đổi, biến đổi, lắm vẻ; đầy những đổi thay
  • 各态历经

    { ergodicity } , tính góc egodic
  • 各种不同地

    { variously } , khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn riêng
  • 各种不同的

    { variety } , trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ,...
  • 各种各样的

    { multifarious } , nhiều, khác nhau, phong phú { sundry } , lặt vặt, tạp nhạp
  • 各种工艺的

    { polytechnic } , bách khoa, trường bách khoa
  • 各种形式的

    { multiform } , nhiều dạng, phong phú về hình thức
  • 各种的

    { diversified } , đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành { miscellaneous } , tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh, có nhiều đặc tính...
  • 各自

    { each } , mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
  • 各自地

    { respectively } , riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị) { severally } , riêng biệt,...
  • 各自的

    { each } , mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau { respective } , riêng từng người,...
  • 各色俱备的

    { assorted } , hỗn hợp, đủ loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top