Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合唱指挥家

{cantor } , người điều khiển ban ca (trong nhà thờ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合唱曲

    { ensemble } , toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 合唱曲的

    { choric } , theo phong cách đồng ca cổ Hy Lạp
  • 合唱队

    { chorus } , hợp xướng, đồng ca, cùng nói
  • 合唱队的

    { choral } /kɔ\'rɑ:l/, bài thánh ca, bài lễ ca, (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca
  • 合块

    { blocking } , (Tech) khóa; chặn; kết khối
  • 合奏

    { concert } , sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp { tutti } , tất...
  • 合子核

    { synkaryon } , (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử
  • 合季节

    { seasonableness } , tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời
  • 合宜

    { comeliness } , vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết,...
  • 合宜地

    { conveniently } , tiện lợi, thuận tiện
  • 合干者

    { collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên
  • 合并

    Mục lục 1 {amalgamate } , (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...) 2 {amalgamation...
  • 合并的

    { incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp...
  • 合并者

    { amalgamator } , (hoá học) máy hỗn hống { incorporator } , người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người...
  • 合并论者

    { fusionist } , người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)
  • 合得来的

    { chummy } , gần gụi, thân mật, thân thiết
  • 合心皮果

    { syncarp } , (thực vật học) quả tụ
  • 合意

    { acceptability } , tính chất có thể chấp nhận, tính chất có thể thừa nhận
  • 合意的

    { acceptable } , có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán...
  • 合成

    { fusion } , sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top