Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合宜

{comeliness } , vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合宜地

    { conveniently } , tiện lợi, thuận tiện
  • 合干者

    { collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên
  • 合并

    Mục lục 1 {amalgamate } , (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...) 2 {amalgamation...
  • 合并的

    { incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp...
  • 合并者

    { amalgamator } , (hoá học) máy hỗn hống { incorporator } , người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người...
  • 合并论者

    { fusionist } , người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)
  • 合得来的

    { chummy } , gần gụi, thân mật, thân thiết
  • 合心皮果

    { syncarp } , (thực vật học) quả tụ
  • 合意

    { acceptability } , tính chất có thể chấp nhận, tính chất có thể thừa nhận
  • 合意的

    { acceptable } , có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán...
  • 合成

    { fusion } , sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các...
  • 合成代谢

    { anabolism } , (sinh vật học) sự đồng hoá
  • 合成代谢的

    { anabolic } , (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá
  • 合成器

    { synthesizer } , Cách viết khác : synthesiser
  • 合成物

    { complex } , phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức...
  • 合成物质

    { synthetic } , tổng hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo
  • 合成的

    Mục lục 1 {complex } , phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý...
  • 合拍子

    { measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
  • 合拍的

    { rhythmic } , có nhịp điệu, nhịp nhàng { rhythmical } , có nhịp điệu, nhịp nhàng
  • 合拢

    { fold } , bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top