Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合并

Mục lục

{amalgamate } , (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)


{amalgamation } , (hoá học) sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất


{annex } , phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái


{annexation } , sự phụ vào; sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính


{anschluss } , liên minh chính trị (chủ yếu giữa Đức và Ao năm 1939)


{coalesce } , liền, liền lại (xương gãy), hợp, hợp lại, kết lại, hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)


{coalescence } , sự liền lại, sự hợp lại, sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái), (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính


{coalition } , sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh


{Combination } , sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock, (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng ((cũng) motor,cycle combination)


{consolidation } , sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất


{incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất


{marriage } , sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới


{Merge } , hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất


{mergence } , sự hoà hợp, sự hợp nhất


{merger } , sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)


{union } , sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối


{unite } , nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合并的

    { incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp...
  • 合并者

    { amalgamator } , (hoá học) máy hỗn hống { incorporator } , người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người...
  • 合并论者

    { fusionist } , người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...)
  • 合得来的

    { chummy } , gần gụi, thân mật, thân thiết
  • 合心皮果

    { syncarp } , (thực vật học) quả tụ
  • 合意

    { acceptability } , tính chất có thể chấp nhận, tính chất có thể thừa nhận
  • 合意的

    { acceptable } , có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán...
  • 合成

    { fusion } , sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các...
  • 合成代谢

    { anabolism } , (sinh vật học) sự đồng hoá
  • 合成代谢的

    { anabolic } , (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá
  • 合成器

    { synthesizer } , Cách viết khác : synthesiser
  • 合成物

    { complex } , phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức...
  • 合成物质

    { synthetic } , tổng hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo
  • 合成的

    Mục lục 1 {complex } , phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý...
  • 合拍子

    { measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
  • 合拍的

    { rhythmic } , có nhịp điệu, nhịp nhàng { rhythmical } , có nhịp điệu, nhịp nhàng
  • 合拢

    { fold } , bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người...
  • 合指症

    { syndactyly } , tật liền ngón; dính ngón
  • 合时

    { timeliness } , tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời
  • 合时宜

    { seasonableness } , tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top