- Từ điển Trung - Việt
合拍子
{measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, (toán học) ước số, (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu, (địa lý,ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với, liệu chừng, liệu, ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, (thơ ca) vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
合拍的
{ rhythmic } , có nhịp điệu, nhịp nhàng { rhythmical } , có nhịp điệu, nhịp nhàng -
合拢
{ fold } , bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người... -
合指症
{ syndactyly } , tật liền ngón; dính ngón -
合时
{ timeliness } , tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời -
合时宜
{ seasonableness } , tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời -
合板
{ plywood } , gỗ dán -
合核
{ synkaryon } , (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử -
合格
{ eligibility } , tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về... -
合格条件
{ qualification } , sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn,... -
合格的
{ eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được -
合格者
{ eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được -
合法
{ lawfulness } , sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống { legality } , sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật... -
合法化
{ legalisation } , sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về <PHáP>) { legalization } , sự hợp pháp hoá, sự công... -
合法地
{ lawfully } , hợp pháp, đúng luật { legally } , về phương diện pháp lý, hợp pháp, đúng pháp luật { legitimately } , hợp pháp -
合法的
Mục lục 1 {just } , công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn,... -
合法货币
{ legal tender } , tiền tệ chính thức -
合流
Mục lục 1 {concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa... -
合流点
{ confluence } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông... -
合流的
{ confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường) { interfluent } , chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau -
合理
{ reasonableness } , tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.