Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合拍的

{rhythmic } , có nhịp điệu, nhịp nhàng


{rhythmical } , có nhịp điệu, nhịp nhàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合拢

    { fold } , bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người...
  • 合指症

    { syndactyly } , tật liền ngón; dính ngón
  • 合时

    { timeliness } , tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời
  • 合时宜

    { seasonableness } , tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời
  • 合板

    { plywood } , gỗ dán
  • 合核

    { synkaryon } , (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử
  • 合格

    { eligibility } , tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về...
  • 合格条件

    { qualification } , sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn,...
  • 合格的

    { eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được
  • 合格者

    { eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được
  • 合法

    { lawfulness } , sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống { legality } , sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật...
  • 合法化

    { legalisation } , sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về <PHáP>) { legalization } , sự hợp pháp hoá, sự công...
  • 合法地

    { lawfully } , hợp pháp, đúng luật { legally } , về phương diện pháp lý, hợp pháp, đúng pháp luật { legitimately } , hợp pháp
  • 合法的

    Mục lục 1 {just } , công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn,...
  • 合法货币

    { legal tender } , tiền tệ chính thức
  • 合流

    Mục lục 1 {concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 合流点

    { confluence } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông...
  • 合流的

    { confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường) { interfluent } , chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
  • 合理

    { reasonableness } , tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy...
  • 合理主义

    { rationalism } , chủ nghĩa duy lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top