Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合理性

{rationality } , sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu t



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合理的

    Mục lục 1 {just } , công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn,...
  • 合瓣的

    { gamopetalous } , (thực vật học) cánh hợp (hoa) { sympetalous } , có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa)
  • 合瓣花的

    { gamopetalous } , (thực vật học) cánh hợp (hoa)
  • 合生

    { accrete } , cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một...
  • 合生的

    { adnate } , (sinh vật học) hợp sinh
  • 合用的

    { operable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được, (y học) có thể mổ được
  • 合用线

    { party line } , đường lối của đảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire
  • 合痕

    { isotopy } , (hoá học) tính đồng vị
  • 合租人

    { cotenant } , người thuê chung nhà
  • 合算的

    { economical } , tiết kiệm, kinh tế { lucrative } , có lợi, sinh lợi { remunerative } , để thưởng, để trả công, để đền đáp,...
  • 合约

    { contract } , hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu...
  • 合约桥牌

    { contract bridge } , loại bài brit mà người chơi thắng được nhờ mưu mẹo
  • 合缝处

    { commissure } , chỗ nối, (y học) mép
  • 合股线

    { twine } , sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt, (số nhiều) khúc uốn quanh,...
  • 合规则

    { normally } , thông thường, như thường lệ
  • 合计

    Mục lục 1 {aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân...
  • 合计为

    { come } , đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra,...
  • 合计的

    { aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,...
  • 合资

    { joint venture } , (Econ) Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt...
  • 合资的

    { joint -stock } , huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top