Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合计

Mục lục

{aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, (vật lý) kết tập, tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến


{amount } , số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên tới (tiền), chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là


{reckoning } , sự tính, sự đếm, sự tính toán, giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...), sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning), (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài


{sum } , tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết (của ai), cộng lại, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...), kết luận (một vụ kiện)


{summation } , (toán học) sự tổng; phép tổng, phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)


{tot } , một chút, một chút xíu, trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot), (thông tục) hớp, ly nhỏ, (thông tục) tổng cộng, số cộng lại, cộng, cộng lại, tổng cộng được, lên tới


{Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng số lên tới


{tote } , (từ lóng) (viết tắt) của totalizator, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合计为

    { come } , đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra,...
  • 合计的

    { aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,...
  • 合资

    { joint venture } , (Econ) Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt...
  • 合资的

    { joint -stock } , huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán
  • 合趾猿

    { siamang } , (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người)
  • 合身

    { fit } , (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một...
  • 合身的

    { snug } , kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa...
  • 合适

    { all right } , bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, được { befit } ,...
  • 合适地

    { suitably } , hợp, phù hợp, thích hợp với, đúng lúc, đúng trường hợp { dot } , của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ...
  • 合适的

    Mục lục 1 {acceptable } , có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh,...
  • 合金

    { alloy } , hợp kim, tuổi (kim loại quý như vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn,...
  • 合金之一

    { platinoid } , platinoit (hợp kim)
  • 合金陶瓷

    { ceramet } , Cách viết khác : cermet
  • 合铸

    { alloy } , hợp kim, tuổi (kim loại quý như vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn,...
  • 合音

    { synaeresis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm { syneresis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm
  • 吉他

    { guitar } , (NHạC) đàn ghita, chơi đàn ghita
  • 吉他弹奏者

    { guitarist } , (NHạC) người chơi đàn ghita
  • 吉兆

    { auspice } , (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem chim...
  • 吉兆的

    { auspicious } , có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
  • 吉利的

    { dexter } , phải, bên phải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top