Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合资的

{joint-stock } , huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合趾猿

    { siamang } , (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người)
  • 合身

    { fit } , (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một...
  • 合身的

    { snug } , kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa...
  • 合适

    { all right } , bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, được { befit } ,...
  • 合适地

    { suitably } , hợp, phù hợp, thích hợp với, đúng lúc, đúng trường hợp { dot } , của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ...
  • 合适的

    Mục lục 1 {acceptable } , có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh,...
  • 合金

    { alloy } , hợp kim, tuổi (kim loại quý như vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn,...
  • 合金之一

    { platinoid } , platinoit (hợp kim)
  • 合金陶瓷

    { ceramet } , Cách viết khác : cermet
  • 合铸

    { alloy } , hợp kim, tuổi (kim loại quý như vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn,...
  • 合音

    { synaeresis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm { syneresis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm
  • 吉他

    { guitar } , (NHạC) đàn ghita, chơi đàn ghita
  • 吉他弹奏者

    { guitarist } , (NHạC) người chơi đàn ghita
  • 吉兆

    { auspice } , (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem chim...
  • 吉兆的

    { auspicious } , có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
  • 吉利的

    { dexter } , phải, bên phải
  • 吉娃娃

    { chihuahua } , chó nhỏ có lông mượt
  • 吉布赛人

    { gypsy } , dân gipxi (ở Ân,ddộ),(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật,(đùa cợt) con mụ tinh quái
  • 吉布赛语

    { gypsy } , dân gipxi (ở Ân,ddộ),(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật,(đùa cợt) con mụ tinh quái
  • 吉拍

    { gigaflops } , (Tech) một tỷ FLOP ( một tỷ phép tính điểm di động mỗi giây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top