Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合金

{alloy } , hợp kim, tuổi (kim loại quý như vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn, làm xấu đi, làm giảm giá trị đi


{metal } , kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường ray, (quân sự) xe tăng, xe bọc thép, thuỷ tinh lỏng, bọc kim loại, rải đá; rải đá sửa (một con đường)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合金之一

    { platinoid } , platinoit (hợp kim)
  • 合金陶瓷

    { ceramet } , Cách viết khác : cermet
  • 合铸

    { alloy } , hợp kim, tuổi (kim loại quý như vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn,...
  • 合音

    { synaeresis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm { syneresis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm
  • 吉他

    { guitar } , (NHạC) đàn ghita, chơi đàn ghita
  • 吉他弹奏者

    { guitarist } , (NHạC) người chơi đàn ghita
  • 吉兆

    { auspice } , (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem chim...
  • 吉兆的

    { auspicious } , có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
  • 吉利的

    { dexter } , phải, bên phải
  • 吉娃娃

    { chihuahua } , chó nhỏ có lông mượt
  • 吉布赛人

    { gypsy } , dân gipxi (ở Ân,ddộ),(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật,(đùa cợt) con mụ tinh quái
  • 吉布赛语

    { gypsy } , dân gipxi (ở Ân,ddộ),(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật,(đùa cợt) con mụ tinh quái
  • 吉拍

    { gigaflops } , (Tech) một tỷ FLOP ( một tỷ phép tính điểm di động mỗi giây)
  • 吉普赛

    { romany } , (Romany) người digan; dân gipxi, (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • 吉普赛语

    { romany } , (Romany) người digan; dân gipxi, (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • 吉普车

    { jeep } , xe jíp
  • 吉祥的

    { lucky } , đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà...
  • 吉祥的东西

    { mascot } , vật lấy khước, người đem lại khước, con vật đem lại khước
  • 吉诃德式地

    { quixotically } , hào hiệp viển vông, như Đông,ki,sốt
  • 吉诃德式的

    { quixotic } , hào hiệp viển vông, như Đông,ki,sốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top