Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合音

{synaeresis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm


{syneresis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吉他

    { guitar } , (NHạC) đàn ghita, chơi đàn ghita
  • 吉他弹奏者

    { guitarist } , (NHạC) người chơi đàn ghita
  • 吉兆

    { auspice } , (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem chim...
  • 吉兆的

    { auspicious } , có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
  • 吉利的

    { dexter } , phải, bên phải
  • 吉娃娃

    { chihuahua } , chó nhỏ có lông mượt
  • 吉布赛人

    { gypsy } , dân gipxi (ở Ân,ddộ),(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật,(đùa cợt) con mụ tinh quái
  • 吉布赛语

    { gypsy } , dân gipxi (ở Ân,ddộ),(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật,(đùa cợt) con mụ tinh quái
  • 吉拍

    { gigaflops } , (Tech) một tỷ FLOP ( một tỷ phép tính điểm di động mỗi giây)
  • 吉普赛

    { romany } , (Romany) người digan; dân gipxi, (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • 吉普赛语

    { romany } , (Romany) người digan; dân gipxi, (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • 吉普车

    { jeep } , xe jíp
  • 吉祥的

    { lucky } , đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà...
  • 吉祥的东西

    { mascot } , vật lấy khước, người đem lại khước, con vật đem lại khước
  • 吉诃德式地

    { quixotically } , hào hiệp viển vông, như Đông,ki,sốt
  • 吉诃德式的

    { quixotic } , hào hiệp viển vông, như Đông,ki,sốt
  • { suspend } , treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn; treo giò (ai)
  • 吊儿郎当

    { potter } , (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công...
  • 吊刑

    { strappado } , kiểu tra tấn \"cho đi tàu bay\" , dụng cụ tra tấn \"cho đi tàu bay\" , cho \"đi tàu bay\" (tra tấn)
  • 吊唁

    Mục lục 1 {condole } , (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn 2 {condolence } , lời chia buồn 3 {sympathize } , có thiện cảm, tỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top