Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吉兆的

{auspicious } , có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吉利的

    { dexter } , phải, bên phải
  • 吉娃娃

    { chihuahua } , chó nhỏ có lông mượt
  • 吉布赛人

    { gypsy } , dân gipxi (ở Ân,ddộ),(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật,(đùa cợt) con mụ tinh quái
  • 吉布赛语

    { gypsy } , dân gipxi (ở Ân,ddộ),(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật,(đùa cợt) con mụ tinh quái
  • 吉拍

    { gigaflops } , (Tech) một tỷ FLOP ( một tỷ phép tính điểm di động mỗi giây)
  • 吉普赛

    { romany } , (Romany) người digan; dân gipxi, (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • 吉普赛语

    { romany } , (Romany) người digan; dân gipxi, (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • 吉普车

    { jeep } , xe jíp
  • 吉祥的

    { lucky } , đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà...
  • 吉祥的东西

    { mascot } , vật lấy khước, người đem lại khước, con vật đem lại khước
  • 吉诃德式地

    { quixotically } , hào hiệp viển vông, như Đông,ki,sốt
  • 吉诃德式的

    { quixotic } , hào hiệp viển vông, như Đông,ki,sốt
  • { suspend } , treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn; treo giò (ai)
  • 吊儿郎当

    { potter } , (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công...
  • 吊刑

    { strappado } , kiểu tra tấn \"cho đi tàu bay\" , dụng cụ tra tấn \"cho đi tàu bay\" , cho \"đi tàu bay\" (tra tấn)
  • 吊唁

    Mục lục 1 {condole } , (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn 2 {condolence } , lời chia buồn 3 {sympathize } , có thiện cảm, tỏ...
  • 吊唁的

    { condolatory } , chia buồn
  • 吊床

    { hammock } , cái võng
  • 吊木材机器

    { lumberjack } , người thợ đốn gỗ, thợ rừng, người buôn gỗ
  • 吊杆

    { steeve } , (hàng hải) sào (để) xếp hàng, (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào, (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm), (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top