Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同…竞争

    { emulate } , thi đua với (ai), ganh đua với, cạnh tranh với, tích cực noi gương
  • 同…较量

    { match } , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng...
  • 同一

    { a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường...
  • 同一性

    { oneness } , tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính...
  • 同一时刻

    { synchronisation } , Cách viết khác : synchronization
  • 同一时期

    { contemporaneity } , tính chất cùng thời, tính chất đương thời
  • 同一的

    { identical } , (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước), đúng, chính, (lôgic, toán)...
  • 同上

    { ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại { ibidem } ,...
  • 同上歌手

    { countertenor } , giọng nam cao, người cógiọng nam cao
  • 同上的

    { Alexandrine } , thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết), (thuộc) thể thơ alexanđrin { idem } , cũng tác giả ấy, cũng...
  • 同上的女性

    { coexecutrix } , người cùng thực hiện (chỉ phụ nữ)
  • 同上符号

    { ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
  • 同世

    { contemporaneity } , tính chất cùng thời, tính chất đương thời
  • 同中心

    { concentricity } , tính đồng tâm
  • 同中心的

    { concentric } , đồng tâm { concentrical } , đồng tâm
  • 同为永远的

    { coeternal } , cùng sống vĩnh hằng
  • 同义

    { homonymy } , tính đồng âm (từ) { synonymity } , tính đồng nghĩa { synonymy } , tính đồng nghĩa, sự dùng từ đồng nghĩa để...
  • 同义反复

    { tautology } , (ngôn ngữ học) phép lặp thừa
  • 同义字

    { synonym } , từ đồng nghĩa
  • 同义字的

    { synonymous } , đồng nghĩa (với)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top