Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同事的

{fellow } , bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc,phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên cứu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同人

    { coterie } , nhóm; phái
  • 同伦

    { homotopy } , [phép, sự, tính] đồng luân, cellular h. tính đồng luân tế bào, chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền, contracting...
  • 同伴

    { company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,...
  • 同伴的

    { fellow } , bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường...
  • 同位

    { apposition } , sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn ngữ học) phần chêm { Parity } , sự ngang...
  • 同位格

    { coordinate } , (Tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)
  • 同位格字

    { appositive } , làm đồng vị ngữ
  • 同位格的

    { appositive } , làm đồng vị ngữ
  • 同位素

    { isotope } , (hoá học) chất đồng vị
  • 同位素学

    { isotopy } , (hoá học) tính đồng vị
  • 同住者

    { inmate } , người ở cùng (trong một nhà...), người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...), người ở tù
  • 同体的

    { coessential } , cùng một bản chất { consubstantial } , cùng một thể chất
  • 同余

    { coresidual } , đồng dư
  • 同僚

    { colleague } , bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
  • 同党的人

    { partisan } , người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt...
  • 同分异构

    { isometry } , phép đẳng cự
  • 同前

    { ibid } , cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v..., cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...
  • 同化

    { assimilation } , sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự đồng hoá { intussusception } , sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư...
  • 同化不良

    { malassimilation } , (ngôn ngữ) sự đồng hoá không hoàn toàn
  • 同化作用

    { assimilation } , sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự đồng hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top