Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同位格字

{appositive } , làm đồng vị ngữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同位格的

    { appositive } , làm đồng vị ngữ
  • 同位素

    { isotope } , (hoá học) chất đồng vị
  • 同位素学

    { isotopy } , (hoá học) tính đồng vị
  • 同住者

    { inmate } , người ở cùng (trong một nhà...), người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...), người ở tù
  • 同体的

    { coessential } , cùng một bản chất { consubstantial } , cùng một thể chất
  • 同余

    { coresidual } , đồng dư
  • 同僚

    { colleague } , bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
  • 同党的人

    { partisan } , người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt...
  • 同分异构

    { isometry } , phép đẳng cự
  • 同前

    { ibid } , cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v..., cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...
  • 同化

    { assimilation } , sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự đồng hoá { intussusception } , sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư...
  • 同化不良

    { malassimilation } , (ngôn ngữ) sự đồng hoá không hoàn toàn
  • 同化作用

    { assimilation } , sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự đồng hoá
  • 同化力的

    { assimilative } , đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá { assimilatory } , đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá
  • 同化的

    { assimilative } , đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá { assimilatory } , đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá
  • 同单位

    { commensurability } , tính có thể so được với nhau, (toán học) tính thông ước
  • 同吃的

    { commensal } , ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng...
  • 同名异物

    { homonym } , từ đồng âm, người trùng tên
  • 同名物

    { namesake } , người trùng tên; vật cùng tên
  • 同名的

    { homonymic } , đồng âm (từ) { homonymous } , đồng âm (từ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top