Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同化的

{assimilative } , đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá


{assimilatory } , đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同单位

    { commensurability } , tính có thể so được với nhau, (toán học) tính thông ước
  • 同吃的

    { commensal } , ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng...
  • 同名异物

    { homonym } , từ đồng âm, người trùng tên
  • 同名物

    { namesake } , người trùng tên; vật cùng tên
  • 同名的

    { homonymic } , đồng âm (từ) { homonymous } , đồng âm (từ)
  • 同名的人

    { namesake } , người trùng tên; vật cùng tên
  • 同国人

    { compatriot } , đồng bào, người đồng xứ
  • 同国的

    { compatriot } , đồng bào, người đồng xứ
  • 同型齿

    { homodont } , có răng cùng hình
  • 同城人

    { townsman } , người thành thị
  • 同域的

    { sympatric } , cùng khu vực phân bố
  • 同大的

    { commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với { isometric } , cùng kích thước { isometrical } , cùng kích thước
  • 同子生殖

    { homogamy } , (sinh vật học) sự đồng giao
  • 同字的

    { idem } , cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy, ((viết tắt) i.q.) cũng như, như trên
  • 同学

    { schoolfellow } , bạn học { schoolmate } , bạn học { stable -companion } , ngựa cùng chuồng, (thông tục) bạn cùng trường, hội...
  • 同宗的人

    { clansman } , thành viên thị tộc, thành viên bè đảng
  • 同宗配合

    { homothallism } , sự đồng tản
  • 同宗配合的

    { homothallic } , đồng tản
  • 同室者

    { room -mate } , bạn ở chung buồng
  • 同容积的

    { isometric } , cùng kích thước { isometrical } , cùng kích thước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top