Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同属的

{congeneric } , (sinh vật học) cùng giống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同床人

    { bedfellow } , bạn cùng giường; người cùng phe
  • 同形

    { isomorphism } , (hoá học) sự đồng hình, (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
  • 同形像

    { isotype } , đồ hình dạng vẽ
  • 同形孢子的

    { isosporous } , có bào tử đều
  • 同形异义字

    { homograph } , (ngôn ngữ học) từ cùng chữ
  • 同形性

    { homomorphy } , (đại số) tính đồng cấu
  • 同形的

    { isomorphic } , đồng hình, (toán học) đẳng cấu { isomorphous } , (hoá học) đồng hình, (toán học) đẳng cấu
  • 同心的

    { homocentric } , đồng tâm
  • 同志

    { comrade } , bạn, đồng chí
  • 同志之谊

    { comradeship } , tình bạn, tình đồng chí
  • 同志关系

    { comradeship } , tình bạn, tình đồng chí
  • 同志爱

    { camaraderie } , tình bạn, sự thân thiết
  • 同态调节器

    { homeostat } , trạng thái nội cân bằng
  • 同态象

    { homomorph } , đồng cấu
  • 同性恋

    { homosexual } , tình dục đồng giới { homosexuality } , tính tình dục đồng giới { lesbianism } , thói đồng dục n
  • 同性恋的

    Mục lục 1 {homo } , con người, (sinh vật học) giống người hiện thời 2 {homosexual } , tình dục đồng giới 3 {Lesbian } , người...
  • 同性爱

    { sapphism } , sự đồng dâm nữ
  • 同性的

    { homo } , con người, (sinh vật học) giống người hiện thời
  • 同性质

    { congeniality } , sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc
  • 同性质的

    { congenial } , cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp { connatural...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top