Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同志爱

{camaraderie } , tình bạn, sự thân thiết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同态调节器

    { homeostat } , trạng thái nội cân bằng
  • 同态象

    { homomorph } , đồng cấu
  • 同性恋

    { homosexual } , tình dục đồng giới { homosexuality } , tính tình dục đồng giới { lesbianism } , thói đồng dục n
  • 同性恋的

    Mục lục 1 {homo } , con người, (sinh vật học) giống người hiện thời 2 {homosexual } , tình dục đồng giới 3 {Lesbian } , người...
  • 同性爱

    { sapphism } , sự đồng dâm nữ
  • 同性的

    { homo } , con người, (sinh vật học) giống người hiện thời
  • 同性质

    { congeniality } , sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc
  • 同性质的

    { congenial } , cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp { connatural...
  • 同情

    Mục lục 1 {commiserate } , thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn 2 {commiseration } , sự thương...
  • 同情地

    { pitifully } , một cách đáng thương, một cách tầm thường
  • 同情的

    { commiserative } , thương hại, ái ngại { pitiful } , thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn,...
  • 同情者

    { sympathiser } , người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình (với người khác) { sympathizer } , người có cảm tình,...
  • 同意

    Mục lục 1 {accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia 2 {accept } , nhận,...
  • 同意义的

    { convertible } , có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được, có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền),...
  • 同意地

    { unanimously } , nhất trí, đồng lòng
  • 同意的

    { assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành { consentaneous } , hoà hợp,...
  • 同意给予

    { allow } , cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính)...
  • 同意者

    { assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành { sympathizer } , người có...
  • 同感

    { sympathize } , có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai), thông cảm; đồng tình (với ai) { sympathy } , sự thông cảm; sự đồng...
  • 同感者

    { sympathizer } , người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình (với người khác)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top