- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
同性质
{ congeniality } , sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc -
同性质的
{ congenial } , cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp { connatural... -
同情
Mục lục 1 {commiserate } , thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn 2 {commiseration } , sự thương... -
同情地
{ pitifully } , một cách đáng thương, một cách tầm thường -
同情的
{ commiserative } , thương hại, ái ngại { pitiful } , thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn,... -
同情者
{ sympathiser } , người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình (với người khác) { sympathizer } , người có cảm tình,... -
同意
Mục lục 1 {accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia 2 {accept } , nhận,... -
同意义的
{ convertible } , có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được, có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền),... -
同意地
{ unanimously } , nhất trí, đồng lòng -
同意的
{ assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành { consentaneous } , hoà hợp,... -
同意给予
{ allow } , cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính)... -
同意者
{ assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành { sympathizer } , người có... -
同感
{ sympathize } , có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai), thông cảm; đồng tình (với ai) { sympathy } , sự thông cảm; sự đồng... -
同感者
{ sympathizer } , người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình (với người khác) -
同房间
{ chummery } , nơi ở chung, phòng ở chung -
同文的
{ identic } , (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước), đúng, chính, (lôgic, toán) đồng... -
同方差性
{ homoscedasticity } , (Econ) Hiệp phương sai đồng nhất.+ Một tính chất của phương sai của thành phần nhiễu trong các phương... -
同族
{ consanguinity } , quan hệ dòng máu; tình máu mủ { kin } , dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là... -
同族互杀的
{ fratricidal } , giết anh, giết chị, giết em -
同族亲属
{ agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.