- Từ điển Trung - Việt
同意的
{assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành
{consentaneous } , hoà hợp, thích hợp, đồng ý; nhất trí
{consentient } , đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
同意给予
{ allow } , cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính)... -
同意者
{ assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành { sympathizer } , người có... -
同感
{ sympathize } , có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai), thông cảm; đồng tình (với ai) { sympathy } , sự thông cảm; sự đồng... -
同感者
{ sympathizer } , người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình (với người khác) -
同房间
{ chummery } , nơi ở chung, phòng ở chung -
同文的
{ identic } , (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước), đúng, chính, (lôgic, toán) đồng... -
同方差性
{ homoscedasticity } , (Econ) Hiệp phương sai đồng nhất.+ Một tính chất của phương sai của thành phần nhiễu trong các phương... -
同族
{ consanguinity } , quan hệ dòng máu; tình máu mủ { kin } , dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là... -
同族互杀的
{ fratricidal } , giết anh, giết chị, giết em -
同族亲属
{ agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại -
同族体
{ homologue } , vật tương đồng, vật tương ứng, (hoá học) chất đồng đãng -
同族关系
{ homology } , tính tương đồng, tính tương ứng, (hoá học) tính đồng đãng -
同族凝集
{ isoagglutination } , (y học) sự ngưng kết đồng loại -
同族抗体
{ isoantibody } , (sinh học) kháng thể đồng loại -
同族的
Mục lục 1 {agnate } , thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại 2 {akin } , thân thuộc,... -
同族结婚的
{ endogamous } , (sinh vật học) nội giao -
同族者
{ kinsman } , người bà con (nam) -
同时
Mục lục 1 {contemporary } ,temporary) /kən\'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo... -
同时代
{ coevality } , tính chất cùng tuổi, tính chất cùng thời { contemporaneity } , tính chất cùng thời, tính chất đương thời -
同时代的
Mục lục 1 {coeval } , người cùng tuổi, người cùng thời 2 {coexistent } , cùng chung sống, cùng tồn tại 3 {contemporaneous } , (+...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.