- Từ điển Trung - Việt
同时
{contemporary } ,temporary) /kən'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí), hiện đại (lịch sử), người cùng thời; người cùng tuổi, bạn đồng nghiệp (báo chí)
{simultaneity } , sự đồng thời; tính đồng thời
{together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
{togetherness } , cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình bạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
同时代
{ coevality } , tính chất cùng tuổi, tính chất cùng thời { contemporaneity } , tính chất cùng thời, tính chất đương thời -
同时代的
Mục lục 1 {coeval } , người cùng tuổi, người cùng thời 2 {coexistent } , cùng chung sống, cùng tồn tại 3 {contemporaneous } , (+... -
同时代的人
{ coeval } , người cùng tuổi, người cùng thời { contemporary } ,temporary) /kən\'tempərəri/, đương thời, cùng thời; cùng tuổi... -
同时共存的
{ coexistent } , cùng chung sống, cùng tồn tại -
同时发生
{ coincidence } , sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra) { simultaneity } , sự đồng thời;... -
同时发生的
{ concurrent } , xảy ra đồng thời, trùng nhau, hợp vào, góp vào, giúp vào, đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau, (toán học)... -
同时地
{ concurrently } , đồng thời, kiêm { simultaneously } , đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc -
同时性
{ synchronism } , tính chất đồng thời; tính đồng bộ -
同时期的
{ contemporaneous } , (+ with) cùng thời (với), đương thời -
同时的
{ simultaneous } , đồng thời, cùng một lúc { synchronous } , đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic) -
同时联播
{ simulcast } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
同时遍在的
{ omnipresent } , có mặt ở khắp nơi -
同时闪光的
{ synchroflash } , chụp đồng thời với lúc bắn -
同晶体
{ allomeric } , khác chất -
同期复孕
{ superfecundation } , bội thụ tinh khác kỳ -
同权
{ coequal } , bằng hàng, ngang hàng (với ai), người bằng hàng, người ngang hàng -
同权的
{ coequal } , bằng hàng, ngang hàng (với ai), người bằng hàng, người ngang hàng -
同栖共生
{ calobiosis } , (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn -
同样
Mục lục 1 {also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra 2 {identically } , tương tự nhau, y hệt nhau... -
同样地
Mục lục 1 {alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau 2 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.