Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同样地

Mục lục

{alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau


{As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)


{likewise } , cúng thế, giống như cậy, cũng, còn là, cũng vậy


{same } , đều đều, đơn điệu, ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy, cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế, (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như, (xem) all


{similarly } , cũng như thế, cũng như vậy, tương tự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同样的

    { ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại { like } , giống,...
  • 同根的

    { conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn...
  • 同根词

    { conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn...
  • 同格

    { apposition } , sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn ngữ học) phần chêm { Parity } , sự ngang...
  • 同次性

    { homogeneity } , tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
  • 同次整关数

    { quantic } , (đại số) dạng, binary q. dạng song biến , eubic q. dạng bậc ba, quartic q. dạng bậc bốn, quaternary q. dạng bốn...
  • 同欢

    { wayzgoose } , cuộc liên hoan hằng năm của nhà in
  • 同此

    { herewith } , kèm theo đây
  • 同步

    { sync } , Cách viết khác : synch { synchronization } , sự đồng bộ hoá
  • 同步加速器

    { synchrotron } , (vật lý) Xincrôtron
  • 同步器

    { synchro } , động cơ điện đồng bộ; máy phát điện đồng bộ, (kỹ thuật) sensyn
  • 同步性

    { synchronism } , tính chất đồng thời; tính đồng bộ
  • 同步指示仪

    { synchronoscope } , cái nghiệm đồng bộ
  • 同步检定器

    { synchroscope } , cái nghiệm đồng bộ
  • 同步的

    { synchronous } , đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)
  • 同步脉冲

    { clock cycle } , (Tech) chu kỳ đồng hồ
  • 同步装置

    { synchronizer } , máy làm đồng bộ
  • 同母异父的

    { uterine } , (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung, (pháp lý) khác cha
  • 同温层

    { stratosphere } , (địa lý,địa chất) tầng bình lưu
  • 同温层的

    { stratospheric } , (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top