- Từ điển Trung - Việt
同步的
Xem thêm các từ khác
-
同步脉冲
{ clock cycle } , (Tech) chu kỳ đồng hồ -
同步装置
{ synchronizer } , máy làm đồng bộ -
同母异父的
{ uterine } , (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung, (pháp lý) khác cha -
同温层
{ stratosphere } , (địa lý,địa chất) tầng bình lưu -
同温层的
{ stratospheric } , (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu -
同源多倍体
{ autoploid } , (sinh học) thể bội cùng loài; thể bội đồng tính { autopolyploid } , thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng... -
同源的
{ cognate } , cùng họ hàng; (Ê,cốt) có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự,... -
同源词
{ paronym } , (ngôn ngữ học) từ tương tự -
同父异母的
{ half -blooded } , cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai -
同父母的
{ German } , (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú... -
同班同学
{ classmate } , bạn cùng lớp -
同生作用
{ syngenesis } , (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính, nguồn gốc chung, quan hệ dòng máu, (địa lý,địa chất) sự đồng sinh -
同生的
{ syngenetic } , sinh sản hữu tính, quan hệ dòng máu; huyết thống -
同盟
Mục lục 1 {alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính... -
同盟化
{ federalization } , sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang -
同盟国
{ ally } , hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết thông gia {... -
同盟的
Mục lục 1 {affined } , có quan hệ họ hàng 2 {confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người... -
同盟者
{ confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu kết, liên minh, liên hiệp -
同着的
{ idem } , cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy, ((viết tắt) i.q.) cũng như, như trên -
同种
{ homogeneity } , tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.