- Từ điển Trung - Việt
同质接合体
Xem thêm các từ khác
-
同质的
{ coessential } , cùng một bản chất { consubstantial } , cùng một thể chất { homogeneous } , đồng nhất, đồng đều, thuần nhất -
同轴度
{ coaxiality } , (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục -
同轴的
{ centred } , có một trung tâm { coaxial } , (toán học) đồng trục -
同轴磁偏角
{ codeclination } , (trắc địa) khoảng cách cực -
同辈
{ compeer } , người ngang hàng, người bằng vai, bạn { peer } , người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương... -
同部族婚姻
{ endogamy } , (sinh vật học) sự nội giao -
同配生殖
{ isogamy } , (sinh vật học) sự đẳng giao -
同重元素
{ isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare) -
同重元素的
{ isobaric } , (khí tượng) đẳng áp, (hoá học) đồng khởi -
同重核
{ isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare) -
同量的
{ commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với -
同面
{ coplanar } , (Tech) đồng diện -
同面性
{ coplanarity } , tính đồng phẳng -
同音
{ homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ) -
同音字
{ homophone } , (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết (sea và... -
同音异义
{ homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ) -
同音异义字
{ homonym } , từ đồng âm, người trùng tên { homophone } , (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ... -
同音异义的
{ homonymous } , đồng âm (từ) { homophonic } , (âm nhạc) cùng một chủ điệu, phát âm giống nhau (từ) { homophonous } , (nói về... -
同音歌唱
{ homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ) -
同音的
{ homophonic } , (âm nhạc) cùng một chủ điệu, phát âm giống nhau (từ) { homophonous } , (nói về một từ) trùng với một từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.