- Từ điển Trung - Việt
同辈
{compeer } , người ngang hàng, người bằng vai, bạn
{peer } , người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ (Anh), bằng (ai), ngang hàng với (ai), phong chức khanh tướng cho (ai), (+ with) ngang hàng (với ai), ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
同部族婚姻
{ endogamy } , (sinh vật học) sự nội giao -
同配生殖
{ isogamy } , (sinh vật học) sự đẳng giao -
同重元素
{ isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare) -
同重元素的
{ isobaric } , (khí tượng) đẳng áp, (hoá học) đồng khởi -
同重核
{ isobar } , (khí tượng) đường đẳng áp, (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare) -
同量的
{ commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với -
同面
{ coplanar } , (Tech) đồng diện -
同面性
{ coplanarity } , tính đồng phẳng -
同音
{ homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ) -
同音字
{ homophone } , (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết (sea và... -
同音异义
{ homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ) -
同音异义字
{ homonym } , từ đồng âm, người trùng tên { homophone } , (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ... -
同音异义的
{ homonymous } , đồng âm (từ) { homophonic } , (âm nhạc) cùng một chủ điệu, phát âm giống nhau (từ) { homophonous } , (nói về... -
同音歌唱
{ homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ) -
同音的
{ homophonic } , (âm nhạc) cùng một chủ điệu, phát âm giống nhau (từ) { homophonous } , (nói về một từ) trùng với một từ... -
同韵字
{ crambo } , trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần) -
同风向线
{ isogon } , đường đẳng thiên, (toán học) đẳng giác -
同餐之友
{ messmate } , người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...) -
名
{ first name } , tên thánh { forename } , tên, tên thánh { place } , nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...),... -
名义
{ Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.