Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同音字

{homophone } , (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết (sea và see chẳng hạn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同音异义

    { homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ)
  • 同音异义字

    { homonym } , từ đồng âm, người trùng tên { homophone } , (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ...
  • 同音异义的

    { homonymous } , đồng âm (từ) { homophonic } , (âm nhạc) cùng một chủ điệu, phát âm giống nhau (từ) { homophonous } , (nói về...
  • 同音歌唱

    { homophony } , (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ)
  • 同音的

    { homophonic } , (âm nhạc) cùng một chủ điệu, phát âm giống nhau (từ) { homophonous } , (nói về một từ) trùng với một từ...
  • 同韵字

    { crambo } , trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)
  • 同风向线

    { isogon } , đường đẳng thiên, (toán học) đẳng giác
  • 同餐之友

    { messmate } , người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)
  • { first name } , tên thánh { forename } , tên, tên thánh { place } , nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...),...
  • 名义

    { Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món...
  • 名义上地

    { nominally } , trên danh nghĩa
  • 名义上母亲

    { godmother } , mẹ đỡ đầu
  • 名义上的

    { nominal } , (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống...
  • 名义主义

    { nominalism } , (triết học) thuyết duy danh
  • 名义主义者

    { nominalist } , (triết học) nhà duy danh
  • 名义双亲

    { godparent } , cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
  • 名义论

    { onomastics } , khoa nghiên cứu tên riêng
  • 名人

    Mục lục 1 {big bug } , (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn 2 {big gun } , (quân sự) pháo, (như) big_bug 3...
  • 名人录

    { blue book } , (Econ) Sách xanh+ Một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của Cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài...
  • 名人病患者

    { lion -hunter } , kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top