Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

名家作品

{master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名手

    { dabster } , người thạo, người sành sỏi, (thông tục) (như) dauber
  • 名望

    { fame } , tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ { repute } , tiếng, tiếng tăm, lời đồn,...
  • 名气

    { odour } , mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, (từ...
  • 名牌

    { plaque } , tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...)
  • 名称

    Mục lục 1 {appellation } , tên, tên gọi, danh hiệu 2 {denomination } , sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi,...
  • 名称上

    { nominally } , trên danh nghĩa
  • 名称的

    { appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung, tên, tên gọi
  • 名著

    { masterpiece } , kiệt tác, tác phẩm lớn
  • 名言

    Mục lục 1 {logion } , một câu nói được gán cho Giêxu 2 {quip } , lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi 3 {wisdom...
  • 名誉

    Mục lục 1 {honor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour 2 {honour } , danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm...
  • 名誉不好地

    { disreputably } , nhơ nhuốc, ô nhục
  • 名誉不好的

    { disreputable } , làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo...
  • 名誉好的

    { reputed } , có tiếng tốt, nổi tiếng, được cho là, được giả dụ là, được coi là
  • 名誉的

    { honorary } , danh dự (chức vị, bằng...)
  • 名誉退休的

    { emeritus } , danh dự
  • 名词

    Mục lục 1 {Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu,...
  • 名词性词

    { nominal } , (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống...
  • 名词的

    { substantival } , (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ
  • 后世

    { futurity } , tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai
  • 后代

    { offspring } , con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top