Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

名词

Mục lục

{Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra, không có một đồng xu dính túi, đặt tên; gọi tên, định rõ; nói rõ, chỉ định, bổ nhiệm, đặt theo tên (của người nào), không thể sánh với, không thể để ngang hàng với


{noun } , (ngôn ngữ học) danh t


{substantive } , biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ, danh từ, (quân sự) hàm vĩnh viễn, (ngôn ngữ học) danh từ


{term } , hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名词性词

    { nominal } , (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống...
  • 名词的

    { substantival } , (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ
  • 后世

    { futurity } , tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai
  • 后代

    { offspring } , con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
  • 后代的

    { unborn } , chưa sinh, sau này, trong tương lai
  • 后侧片

    { epimeron } , (động vật) tấm bên lưng sâu bọ
  • 后倾的

    { retroverted } , (y học) ngả ra sau (dạ con)
  • 后光

    { gloriole } , hào quang
  • 后冠

    { tiara } , mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng)
  • 后勤

    { logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần
  • 后勤学

    { logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần
  • 后勤学的

    { logistic } , về hậu cần, liên quan tới hậu cần
  • 后台

    { background } , phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá...
  • 后台入口

    { stage door } , cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu)
  • 后台打印

    { background printing } , (Tech) in trong bối cảnh
  • 后叶素

    { pituitrin } , Hoocmon tuyến yên, pitutrin
  • 后含的

    { ergastic } , (sinh học) thuộc hậu chất
  • 后嗣

    { heir } , người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
  • 后备军

    { reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể...
  • 后备军人

    { reservist } , lính dự bị, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top