Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

后世

{futurity } , tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 后代

    { offspring } , con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
  • 后代的

    { unborn } , chưa sinh, sau này, trong tương lai
  • 后侧片

    { epimeron } , (động vật) tấm bên lưng sâu bọ
  • 后倾的

    { retroverted } , (y học) ngả ra sau (dạ con)
  • 后光

    { gloriole } , hào quang
  • 后冠

    { tiara } , mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng)
  • 后勤

    { logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần
  • 后勤学

    { logistics } , (toán học) Logictic, (quân sự) ngành hậu cần
  • 后勤学的

    { logistic } , về hậu cần, liên quan tới hậu cần
  • 后台

    { background } , phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá...
  • 后台入口

    { stage door } , cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu)
  • 后台打印

    { background printing } , (Tech) in trong bối cảnh
  • 后叶素

    { pituitrin } , Hoocmon tuyến yên, pitutrin
  • 后含的

    { ergastic } , (sinh học) thuộc hậu chất
  • 后嗣

    { heir } , người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
  • 后备军

    { reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể...
  • 后备军人

    { reservist } , lính dự bị, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
  • 后天性

    { posteriority } , tính chất ở sau, tính chất đến sau
  • 后头部

    { occiput } , (giải phẫu) chẩm, chỏm đầu
  • 后头部的

    { occipital } , (giải phẫu) (thuộc) chẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top