Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

后置

{postposition } , (ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 后置词

    { postposition } , (ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau
  • 后翅

    { underwing } , (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng, cánh sau (côn trùng), nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh
  • 后者的

    { latter } , sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former),...
  • 后脑

    { afterbrain } , não sau { hindbrain } , (giải phẫu) não sau
  • 后腿及臀部

    { hindquarter } , nửa sau xác súc vật bốn chân, (số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân
  • 后膛

    { breech } , khoá nòng (súng)
  • 后膛装填的

    { breech -loading } , nạp ở khoá nòng (súng)
  • 后补的

    { second -string } , dự bị (về người chơi thể thao)
  • 后装式的

    { breech -loading } , nạp ở khoá nòng (súng)
  • 后裔

    Mục lục 1 {cion } , cũng scion, (thực vật) cành ghép; chồi ghép 2 {descendant } , con cháu; người nối dõi 3 {posterity } , con cháu;...
  • 后见之明

    { afterlight } , (sân khấu) ánh sáng phía sau, cái mãi về sau mới được sáng tỏ { hindsight } , thước ngắm (ở súng),(đùa cợt)...
  • 后视

    { backsight } , cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng
  • 后记

    { Postscript } , tái bút, bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)
  • 后退

    Mục lục 1 {countermarch } , ,kauntə\'mɑ:tʃ/, sự đi ngược lại; sự quay trở lại, đi ngược; quay trở lại 2 {recession } , sự...
  • 后退的

    { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)...
  • 后退的马

    { jibber } , ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)
  • 后退距离

    { backway } , con đường hẻm, con đường vắng, mưu mô quanh co lén lút
  • 后遗症

    { sequela } /si\'kwi:li:/, (y học) di chứng, di tật
  • 后部

    Mục lục 1 {heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ...
  • 后部座位

    { pillion } , nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà), yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top