- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
向流性
{ rheotaxis } , tính theo dòng chảy -
向海地
{ seawards } , hướng về phía biển, hướng ra biển, hướng biển/\'si:wədz/, về hướng biển, về phía biển -
向海的
{ oceanward } , hướng về đại dương, hướng về biển { seaward } , hướng về phía biển, hướng ra biển, hướng biển/\'si:wədz/,... -
向海面
{ offshore } , xa bờ biển, ở ngoài khơi, thổi từ đất liền ra biển (gió) -
向温性
{ thermotropism } , (thực vật học) tính hướng nhiệt -
向热性
{ thermotropism } , (thực vật học) tính hướng nhiệt -
向着天空地
{ skyward } , lên trời, về phía bầu trời; hướng lên -
向神地
{ godward } , đối với thần linh; đối với thượng đế -
向舷外
{ outboard } , (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài (tàu), (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về... -
向船尾
{ abaft } , (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau -
向西
{ westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây { Westward } , hướng tây, về phía tây -
向西北
{ northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc -
向西的
{ westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây { Westward } , hướng tây, về phía tây -
向触性
{ stereotropism } , tính hướng tiếp xúc thể rắn -
向轴的
{ axipetal } , hướng trục, hướng trụ { axopetal } , (sinh học) hướng trục -
向边缘地
{ edgewise } , từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, vội xen một lời vào -
向这边
{ hither } , ở đây, đây, ở phía này, bên này -
向远侧
{ distad } , hướng xa; hướng ra ngoài -
向那边
{ fro } , to and fro đi đi lại lại { thitherward } , về phía đó { thitherwards } , về phía đó -
向量
{ vector } , (toán học) vectơ, (y học) vật chủ trung gian, vectơ, lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.