Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吝啬鬼

Mục lục

{cheapskate } , (Mỹ) người keo kiệt


{churl } , (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh, người keo cú, người bủn xỉn


{miser } , người keo kiệt, người bủn xỉn


{niggard } , người hà tiện, người keo kiệt, (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt


{screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút, (từ lóng) tiền lương, gói nhỏ (thuốc lá, chè...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục, gàn dở, gây sức ép, bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý), cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi), (từ lóng) lên dây cót, xoáy (vít), (xem) courage


{skinflint } , người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ


{tightwad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吝惜

    { begrudge } , ghen tị, bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì) { grudge } , mối ác cảm, mối hận thù,...
  • 吞下

    { gulp } , ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, nuốt gọn, nuốt chửng { swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không...
  • 吞咽

    { deglutition } , sự nuốt { gulp } , ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, nuốt gọn, nuốt chửng { swallow } , (động vật học)...
  • 吞咽困难

    { dysphagia } , (y học) chứng nuốt khó
  • 吞噬体

    { phagosome } , thể thực bào
  • 吞噬小体

    { phagosome } , thể thực bào
  • 吞没

    Mục lục 1 {devour } , ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy,...
  • 吞火魔术师

    { fire -eater } , người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật), người hiếu chiến, kẻ hung hăng
  • 吞食

    { devour } , ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau...
  • 吟味

    { perusal } , sự đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...)
  • 吟咏

    { intonate } , ngâm, phát âm có ngữ điệu { intone } , ngâm, phát âm có ngữ điệu
  • 吟唱

    { chant } , (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như hát), hát, cầu kinh; tụng kinh, (từ lóng)...
  • 吟唱者

    { chanter } , người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)
  • 吟唱诗篇的

    { psalmodic } , (thuộc) thuật hát thánh ca
  • 吟游诗人

    { bard } , (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Xếch,xpia, giáp (sắt cho) ngựa { gleeman } , (từ cổ, nghĩa...
  • 吟诵

    { recital } , sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình (thơ), (âm nhạc)...
  • 吟诵的

    { recitative } , (âm nhạc) hát nói, đoạn hát nói
  • 吟诵者

    { reciter } , người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm
  • { bark } , tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top