Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

否认的

{renunciatory } , có ý từ bỏ, không nhận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 否认者

    { denier } , người từ chối, người khước từ; người phủ nhận, người chối
  • { ton } , tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3), (thông tục) rất...
  • 吩咐

    { bid } , sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài...
  • 含义

    { intent } , ý định, mục đích, nghĩa, hầu như, thực tế là, kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi,...
  • 含义模糊的

    { cryptic } , bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo
  • 含乳脂的

    { creamy } , có nhiều kem, mượt, mịn (như kem)
  • 含二价锡的

    { stannous } , chứa thiếc
  • 含云母的

    { micaceous } , (thuộc) mi ca; như mi ca, bằng mi ca; có mi ca
  • 含元音的

    { vocalic } , (thuộc) nguyên âm
  • 含冰的

    { iced } , đóng băng, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô (bánh...)
  • 含凝块的

    { concretionary } , kết thành khối
  • 含卤的

    { halogenous } , (hoá học) (thuộc) halogen
  • 含恶意的

    { left -handed } , thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, cuộc hôn nhân của người...
  • 含意

    Mục lục 1 {connote } , bao hàm, (thông tục) có nghĩa là 2 {implicate } , ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng...
  • 含无烟煤的

    { anthracitous } , có antraxit; như antraxit
  • 含有…的

    { fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy
  • 含有化石的

    { fossiliferous } , có vật hoá đá, có hoá thạch
  • 含有地

    { inclusively } , gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu
  • 含有恶意的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含有溴的

    { bromic } , (hoá học) bromic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top