Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含混不清

{thickness } , độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...), tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn (người...), tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...), lớp (đất...), tấm, tình trạng u ám (thời tiết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含混不清的

    { delphic } , (thuộc) Đen,phi (một thành phố ở Hy,lạp xưa, nơi A,pô,lô đã nói những lời sấm nổi tiếng), (nghĩa bóng) không...
  • 含混的

    { indeterminate } , vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng...
  • 含湿气的

    { dampish } , hơi ướt, hơi ẩm
  • 含滑石的

    { talcose } , có chứa chất tan { talcous } , có chất tan
  • 含烃

    { hydrocarbonaceous } , Cách viết khác : hydrocarbonic
  • 含煤的

    { coaly } , (thuộc) than; như than; đen như than, có than, đầy than
  • 含燧石的

    { flinty } , bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
  • 含盐度

    { saltness } , sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn, tình trạng có hương vị của biển cả,...
  • 含盐性

    { saltiness } , tính mặn; sự có muối, tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh
  • 含盐的

    { saliferous } , (địa lý,địa chất) chứa muối mặn { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị,...
  • 含石灰的

    { limy } , dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa, có chất đá vôi
  • 含石膏的

    { gypseous } , giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao
  • 含石英的

    { quartzose } , Cách viết khác : quartzous
  • 含矽的

    { silicic } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic
  • 含矽藻的

    { diatomaceous } , có nhiều tảo cát
  • 含矾

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含砒素的

    { arsenical } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen { arsenious } , (hoá học) Asenơ
  • 含砷

    { arsenious } , (hoá học) Asenơ
  • 含硫磺的

    { sulfureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) { sulphureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất)
  • 含硼的

    { boracic } , (hoá học) boric
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top