Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

听不见似地

{inaudibly } , không nghe thấy nổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 听不见的

    { deaf } , điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)...
  • 听从

    { defer } , hoãn, trì hoãn, để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo { deference } , sự chiều...
  • 听从地

    { resignedly } , một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu { yieldingly } , mềm mỏng, dễ dãi
  • 听从的人

    { pushover } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục,...
  • 听任

    { leave } , sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên,...
  • 听任的

    { resigned } , cam chịu, nhẫn nhục
  • 听众

    Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 听写

    { dictate } , ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, đọc cho viết, đọc chính tả, ra (lệnh,...
  • 听到

    { hear } , nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), hoan...
  • 听到了

    { roger } , interj, thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng (RAđIô)), được; tốt; ô kê, giao...
  • 听力

    { audition } , sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên...
  • 听力图

    { audiograph } , máy ghi sức nghe
  • 听力范围

    { sound } , khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic,...
  • 听力表

    { audiometer } , cái đo sức nghe
  • 听力计

    { acoumeter } , cái đo nghe { sonometer } , (vật lý) cái đo âm
  • 听取

    { audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến;...
  • 听取报告

    { debrief } , phỏng vấn, thẩm vấn
  • 听头

    { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 听审

    { oyer } , (pháp lý) phiên toà đại hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer), sự uỷ quyền cho (quan...
  • 听差

    { peon } , người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở Ân,độ), công nhân công nhật (ở châu Mỹ La,tinh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top