- Từ điển Trung - Việt
听悔僧
{penitentiary } , trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, để cải tạo; (thuộc) cải tạo, khổ hạnh để sám hối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
听教训的
{ teachable } , có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy, có thể giảng dạy được -
听的人
{ hearer } , người nghe, thính giả -
听筒
{ headset } , bộ ống nghe (điện đài) -
听者
{ auditor } , người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả -
听见
{ hear } , nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), hoan... -
听觉
{ ear } , tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ... -
听觉不佳的
{ earless } , không có tai, không có quai (bình đựng nước...), không có tai nhạc -
听觉学
{ audiology } , thính học -
听觉敏锐的
{ sharp -eared } , có tai nhọn, thính tai -
听觉的
Mục lục 1 {acoustic } , (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học, (thuộc) thính giác 2 {acoustical } , (thuộc) âm thanh 3 {auditive } , (thuộc)... -
听讼
{ oyer } , (pháp lý) phiên toà đại hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer), sự uỷ quyền cho (quan... -
听证会
{ hearing } , thính giác, tầm nghe, sự nghe -
听诊
{ auscultate } , (y học) nghe bệnh { auscultation } , (y học) sự nghe bệnh { stethoscopy } , (y học) phép nghe bệnh -
听诊器
{ stethoscope } , (y học) ống nghe (để khám bệnh), nghe bệnh -
听诊器的
{ stethoscopic } , (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh -
听诊法
{ stethoscopy } , (y học) phép nghe bệnh -
听话的
{ persuasible } , có thể thuyết phục được -
听说
{ hear } , nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), hoan... -
听错
{ mishear } , nghe lầm -
吮
{ suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.