Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

听的人

{hearer } , người nghe, thính giả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 听筒

    { headset } , bộ ống nghe (điện đài)
  • 听者

    { auditor } , người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
  • 听见

    { hear } , nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), hoan...
  • 听觉

    { ear } , tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ...
  • 听觉不佳的

    { earless } , không có tai, không có quai (bình đựng nước...), không có tai nhạc
  • 听觉学

    { audiology } , thính học
  • 听觉敏锐的

    { sharp -eared } , có tai nhọn, thính tai
  • 听觉的

    Mục lục 1 {acoustic } , (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học, (thuộc) thính giác 2 {acoustical } , (thuộc) âm thanh 3 {auditive } , (thuộc)...
  • 听讼

    { oyer } , (pháp lý) phiên toà đại hình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer), sự uỷ quyền cho (quan...
  • 听证会

    { hearing } , thính giác, tầm nghe, sự nghe
  • 听诊

    { auscultate } , (y học) nghe bệnh { auscultation } , (y học) sự nghe bệnh { stethoscopy } , (y học) phép nghe bệnh
  • 听诊器

    { stethoscope } , (y học) ống nghe (để khám bệnh), nghe bệnh
  • 听诊器的

    { stethoscopic } , (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh
  • 听诊法

    { stethoscopy } , (y học) phép nghe bệnh
  • 听话的

    { persuasible } , có thể thuyết phục được
  • 听说

    { hear } , nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), hoan...
  • 听错

    { mishear } , nghe lầm
  • { suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như)...
  • 吮吸

    { siphon } , ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn...
  • 吮吸者

    { sucker } , người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật học) giác (mút), (thực vật học) rể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top