Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

启动

{start-up } , (kỹ thuật) sự khởi động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 启动器

    { starter } , người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (kỹ thuật) nhân viên điều độ,...
  • 启发

    Mục lục 1 {enlighten } , làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...), ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho...
  • 启发之物

    { torch } , đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đèn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai), truyền lại kiến thức
  • 启发式的

    { heuristic } , để tìm ra, để khám phá
  • 启发式知识

    { heuristics } , phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá kinh nghiệm, và tìm giải pháp qua thử nghiệm và rút tỉa...
  • 启明星

    { phosphor } , phốt,pho
  • 启示

    Mục lục 1 {apocalypse } , (tôn giáo) sự khải huyền, sách khải huyền 2 {inspire } , truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm...
  • 启示录的

    { apocalyptic } , (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền
  • 启示的

    { apocalyptical } , (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền
  • 启示者

    { revelator } , người tiết lộ, người phát giác
  • 启航

    { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng...
  • 启蒙

    { enlighten } , làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...), ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi...
  • 启蒙主义

    { didacticism } , tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục
  • 启蒙的

    { illuminative } , chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng { irradiative } , để soi sáng
  • 启迪

    { edification } , sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí { edify } , mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường),...
  • 启迪的

    { edificatory } , thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc
  • 吱吱叫

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên { peep...
  • 吱吱叫鸣

    { stridulate } , kêu inh tai (sâu bọ)
  • 吱吱响声

    { frizzle } , tóc quăn, tóc uốn, uốn (tóc) thành búp, uốn thành búp (tóc), rán xèo xèo
  • 吱吱响的

    { squeaky } , chít chít (như chuột kêu), cọt kẹt, cót két
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top