- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
吱吱声
{ squeak } , tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột), tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, (xem) narrow, rúc rích, kêu chít chít (chuột),... -
吱吱尖叫的
{ strident } , the thé -
吱吱的叫声
{ cheep } , tiếng chim chiếp (tiếng chim non), chim chiếp (tiếng chim non) -
吱喳地叫
{ chirrup } , kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi, bật lưỡi, (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát) -
吱喳声
{ chirrup } , kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi, bật lưỡi, (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát) -
吱喳而鸣
{ chirp } , tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng... -
吲哚酚
{ indoxyl } , hợp chất hoá học C 8 H 7 NO, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của động vật -
吵吵闹闹的
{ cat -and-dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...) -
吵嘴
{ wrangle } , sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả -
吵嚷
{ jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu... -
吵地
{ vociferously } , om sòm, to tiếng, ầm ự, một mực khăng khăng -
吵架
Mục lục 1 {affray } , sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng) 2 {jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng... -
吵闹
Mục lục 1 {blustery } , có gió dữ dội 2 {brouhaha } , sự ồn ào hỗn độn 3 {dustup } , cuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn 4 {fracas... -
吵闹地
Mục lục 1 {boisterously } , dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo 2 {loudly } , ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt (ca... -
吵闹声
{ hubbub } , sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường) -
吵闹的
Mục lục 1 {blatant } , hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên 2 {bobbery } , tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự... -
吸
{ suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như)... -
吸上
{ suction } , sự mút, sự hút -
吸人膏血
{ vampirism } , sự mê tín ma cà rồng, sự hút máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
吸住
{ grip } , rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.