Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吵吵闹闹的

{cat-and-dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吵嘴

    { wrangle } , sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
  • 吵嚷

    { jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu...
  • 吵地

    { vociferously } , om sòm, to tiếng, ầm ự, một mực khăng khăng
  • 吵架

    Mục lục 1 {affray } , sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng) 2 {jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng...
  • 吵闹

    Mục lục 1 {blustery } , có gió dữ dội 2 {brouhaha } , sự ồn ào hỗn độn 3 {dustup } , cuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn 4 {fracas...
  • 吵闹地

    Mục lục 1 {boisterously } , dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo 2 {loudly } , ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt (ca...
  • 吵闹声

    { hubbub } , sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường)
  • 吵闹的

    Mục lục 1 {blatant } , hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên 2 {bobbery } , tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự...
  • { suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như)...
  • 吸上

    { suction } , sự mút, sự hút
  • 吸人膏血

    { vampirism } , sự mê tín ma cà rồng, sự hút máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 吸住

    { grip } , rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú...
  • 吸入

    Mục lục 1 {imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống 2 {imbibition...
  • 吸入剂

    { inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông
  • 吸入器

    Mục lục 1 {inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông 2 {inhalator } , máy xông (vào mũi) 3 {inhaler } , máy hô hấp;...
  • 吸入用的

    { inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông
  • 吸入的

    { inspiratory } , (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào
  • 吸入的东西

    { sniff } , sự hít; tiếng hít vào, lượng hít vào, ngửi, hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ...
  • 吸入者

    { inhaler } , máy hô hấp; cái để xông, người hít vào
  • 吸出

    { aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top