Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như) suck,in, Ê, mút, bú, hút, hấp thụ, tiếp thu, rút ra, hút (đầu một cái ống), hút, hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...), làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước), (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa, rút ra, hút,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ, (xem) brain


{suction } , sự mút, sự hút


{sup } , hụm, ngụm, hớp, uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, ăn cơm tối, (xem) spoon



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸上

    { suction } , sự mút, sự hút
  • 吸人膏血

    { vampirism } , sự mê tín ma cà rồng, sự hút máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 吸住

    { grip } , rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú...
  • 吸入

    Mục lục 1 {imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống 2 {imbibition...
  • 吸入剂

    { inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông
  • 吸入器

    Mục lục 1 {inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông 2 {inhalator } , máy xông (vào mũi) 3 {inhaler } , máy hô hấp;...
  • 吸入用的

    { inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông
  • 吸入的

    { inspiratory } , (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào
  • 吸入的东西

    { sniff } , sự hít; tiếng hít vào, lượng hít vào, ngửi, hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ...
  • 吸入者

    { inhaler } , máy hô hấp; cái để xông, người hít vào
  • 吸出

    { aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 吸出器

    { aspirator } , (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc
  • 吸出的

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da
  • 吸出药

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da
  • 吸力

    { suction } , sự mút, sự hút
  • 吸取

    Mục lục 1 {assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với,...
  • 吸器

    { haustoria } , (thực vật học) giác mút { haustorium } , (thực vật học) giác mút
  • 吸墨水

    { blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh...
  • 吸墨粉

    { pounce } , móng (chim ăn thịt), sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi), bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi), thình...
  • 吸墨纸

    { blotter } , bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top