- Từ điển Trung - Việt
吸取
{assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với, được tiêu hoá, tiêu hoá, , được đồng hoá, đồng hoá
{extract } , iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách), nhổ (răng...), bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), (toán học) khai (căn), (hoá học) chiết
{imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống
{imbibition } , sự uống; sự hít, sự hút (hơi ẩm), sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吸器
{ haustoria } , (thực vật học) giác mút { haustorium } , (thực vật học) giác mút -
吸墨水
{ blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh... -
吸墨粉
{ pounce } , móng (chim ăn thịt), sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi), bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi), thình... -
吸墨纸
{ blotter } , bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp -
吸奶
{ suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như)... -
吸奶的
{ sucking } , còn bú, còn non nớt -
吸干
{ blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh... -
吸引
Mục lục 1 {absorb } , hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý 2 {allure } , sức... -
吸引人的
Mục lục 1 {absorbing } , hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa 2 {alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm... -
吸引力
Mục lục 1 {affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về... -
吸收
Mục lục 1 {absorb } , hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý 2 {absorbability... -
吸收促进剂
{ sorbefacient } , (y học) gây hút thu, (y học) thuốc gây hút thu -
吸收剂
{ absorbefacient } , (y học) làm tiêu đi, làm tan đi, (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan { absorbent } , hút nước, thấm hút,... -
吸收器
{ absorber } , (kỹ thuật) thiết bị hút thu, cái giảm xóc (ô tô) -
吸收性的
{ absorbefacient } , (y học) làm tiêu đi, làm tan đi, (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan { absorptive } , hút thu -
吸收掉
{ sponge } , bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu như uống... -
吸收比
{ absorptance } , (Tech) độ hấp thu -
吸收水分
{ imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống -
吸收率
{ absorptivity } , khả năng hút thu -
吸毒
{ freak -out } , trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...), sự trở thành một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.