Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吸气

{inhale } , hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), nuốt (khói thuốc lá...)


{inspiration } , sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, (tôn giáo) linh cảm


{inspirer } , người truyền cảm hứng, người truyền cảm, người gây ra, người xúi giục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸气剂

    { getter } , người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò,...
  • 吸气器

    { aspirator } , (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc
  • 吸气的

    { inspiratory } , (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào
  • 吸水

    { sop } , mẩu bánh mì thả vào nước xúp, vật đút lót, vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người...
  • 吸水的

    { hydrophilic } , có thể hút nước, có thể thấm nước { hydrophilous } , (cây cối) ưa nước; sống hoặc mọc ở nước { hydropic...
  • 吸湿性的

    { hygroscopic } , nghiệm ẩm, hút ẩm
  • 吸烟

    { smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi...
  • 吸烟中毒

    { nicotinism } , (y học) chứng nhiễm độc nicôtin
  • 吸热

    { decalescence } , việc làm giảm nhiệt một kim loại
  • 吸热的

    { endothermal } , (hoá học) thu nhiệt { endothermic } , (hoá học) thu nhiệt
  • 吸电子

    { electrophilic } , có ái lực với điện tử
  • 吸电子的

    { electrophilic } , có ái lực với điện tử
  • 吸盘

    Mục lục 1 {acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau 2 {cupule } , (thực vật học) quả đấu, (động vật học) bộ phận hình chén, ổ...
  • 吸着物

    { sorbate } , (hoá) socbat
  • 吸管

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 吸脓药

    { suppurative } , (y học) làm mưng mủ (thuốc), (y học) thuốc làm mưng mủ
  • 吸藏

    { occlusion } , sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, (hoá học) sự hút giữ, (y học) sự tắc...
  • 吸虫类

    { Trematoda } , (động vật học) sán lá
  • 吸虫纲

    { Trematoda } , (động vật học) sán lá
  • 吸血动物

    { bloodsucker } , động vật hút máu, kẻ bóc lột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top